Có 2 kết quả:
抢答 qiǎng dá ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ • 搶答 qiǎng dá ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to compete to be the first to answer a question (as on a quiz show)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to compete to be the first to answer a question (as on a quiz show)
Bình luận 0