Có 2 kết quả:

抢答 qiǎng dá ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ搶答 qiǎng dá ㄑㄧㄤˇ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to compete to be the first to answer a question (as on a quiz show)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to compete to be the first to answer a question (as on a quiz show)

Bình luận 0